Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiên nghiệm


(triết há»c) transcendantal.
PhÆ°Æ¡ng pháp há»c tiên nghiệm
méthodologie transcendantale
thuyết tiên nghiệm
transcendantalisme.
a priori
chủ nghĩa tiên nghiệm
apriorisme
tính chất tiên nghiệm
apriorité



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.